Có 2 kết quả:
颯然 sà rán ㄙㄚˋ ㄖㄢˊ • 飒然 sà rán ㄙㄚˋ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soughing (of the wind)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soughing (of the wind)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0